Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
thhv10_yb_10_game [THHV10 - YB - 10] Bài 3 HSG THPT 30,00 50,0% 3
thhv10_lc_11_dvoniz [THHV10 - LC - 11] Bài 1: DVONIZ HSG THPT 30,00 12,1% 3
thhv10_lc_11_shortest [THHV10 - LC - 11] Bài 2: SHORTEST HSG THPT 30,00 27,6% 8
thhv10_lc_11_flower [THHV10 - LC - 11] Bài 3: Trồng hoa HSG THPT 30,00 40,0% 6
thhv10_pt_11_lhseq [THHV10 - PT - 11] Bài 1: Dãy nón HSG THPT 30,00 12,5% 1
thhv10_pt_11_gos [THHV10 - PT - 11] Bài 2: Trò chơi lò cò HSG THPT 30,00 0,0% 0
thhv10_pt_11_wordgame [THHV10 - PT - 11] Bài 3: Trò chơi ô chữ HSG THPT 30,00 0,0% 0
thhv10_vp_11_sum [THHV10 - VP - 11] Bài 1 HSG THPT 30,00 37,5% 3
thhv10_vp_11_brick [THHV10 - VP - 11] Bài 2 HSG THPT 30,00 0,0% 0
thhv10_vp_11_one [THHV10 - VP - 11] Bài 3 HSG THPT 30,00 0,0% 0
preolp304_25_a Thi thử Olympic 30/4 2025 - KINGDOM Chưa phân loại 20,00 0,2% 1
preolp304_25_b Thi thử Olympic 30/4 2025 - Sum Query Problem Chưa phân loại 10,00 15,2% 74
preolp304_25_c Thi thử Olympic 30/4 2025 - Number of love Chưa phân loại 10,00 16,5% 81
dhbb22_chmd_10_sum [DHBB22 - CHMD - 10] Bài 1: Tổng bình HSG THPT 30,00 22,3% 40
dhbb22_chmd_10_findpos [DHBB22 - CHMD - 10] Bài 2: Tìm vị trí HSG THPT 30,00 52,2% 23
dhbb22_chmd_10_search [DHBB22 - CHMD - 10] Bài 3: Từ điển HSG THPT 30,00 18,4% 10
dhbb24_clvt_11_fibo [DHBB24 - CLVT - 11] Bài 1: Fibonacci HSG THPT 30,00 10,1% 14
dhbb24_clvt_11_trm [DHBB24 - CLVT - 11] Bài 2: Xâu nhị phân HSG THPT 30,00 48,0% 10
dhbb24_clvt_11_wifi [DHBB24 - CLVT - 11] Bài 3: Gấu trúc HSG THPT 30,00 30,0% 6
dhbb24_ctp_11_bseq [DHBB24 - CTP - 11] Bài 1: Dãy đẹp HSG THPT 30,00 100,0% 1
dhbb24_ctp_11_chess [DHBB24 - CTP - 11] Bài 2: Di chuyển cờ HSG THPT 30,00 100,0% 1
dhbb24_ctp_11_sfibo [DHBB24 - CTP - 11] Bài 3: Xâu Fibonacci HSG THPT 30,00 100,0% 1
dhbb24_chl_10_votingcity [DHBB24 - CHL - 10] Bài 1: Voting Cities HSG THPT 30,00 5,4% 3
dhbb24_chl_10_gymbadges [DHBB24 - CHL - 10] Bài 2: Gym Badges HSG THPT 30,00 0,9% 1
dhbb24_chl_10_grapevine [DHBB24 - CHL - 10] Bài 3: Grapevine HSG THPT 30,00 0,0% 0
dhbb23_chl_11_be [DHBB23 - CHL - 11] Bài 1: Chú cừu Be HSG THPT 30,00 0,0% 0
dhbb23_chl_11_anomaly [DHBB23 - CHL - 11] Bài 2: Điểm bất thường HSG THPT 30,00 0,0% 0
dhbb23_chl_11_hrm [DHBB23 - CHL - 11] Bài 3: Quản lý nhân sự HSG THPT 30,00 0,0% 0
dhbb24_clk_10_sapxep [DHBB24 - CLK - 10] Bài 1: Sắp xếp HSG THPT 30,00 39,1% 7
dhbb24_clk_10_daybi [DHBB24 - CLK - 10] Bài 2: Trò chơi đẩy bi HSG THPT 30,00 4,7% 2
dhbb24_clk_10_boso [DHBB24 - CLK - 10] Bài 3: Xây dựng bộ số HSG THPT 30,00 28,9% 9
dhbb24_clk_11_bai1 [DHBB24 - CLK - 11] Bài 1 HSG THPT 30,00 20,0% 24
dhbb24_clk_11_bai2 [DHBB24 - CLK - 11] Bài 2 HSG THPT 30,00 25,6% 18
dhbb24_clk_11_bai3 [DHBB24 - CLK - 11] Bài 3 HSG THPT 30,00 68,8% 11
dhbb24_clqddb_10_uscln [DHBB24 - CLQDDB - 10] Bài 1: Ước số chung lớn nhất HSG THPT 30,00 16,2% 10
dhbb24_clqddb_10_qlds [DHBB24 - CLQDDB - 10] Bài 2: Quản lý dãy số HSG THPT 30,00 0,0% 0
dhbb24_clqddb_10_ryclce [DHBB24 - CLQDDB - 10] Bài 3: Thu gom rác thải HSG THPT 30,00 0,0% 0
dhbb24_clqddb_11_seq [DHBB24 - CLQDDB - 11] Bài 1: Dãy số HSG THPT 30,00 68,8% 9
dhbb24_clqddb_11_bcseq [DHBB24 - CLQDDB - 11] Bài 2: Đoạn con HSG THPT 30,00 20,0% 1
dhbb24_clqddb_11_freebus [DHBB24 - CLQDDB - 11] Bài 3: Vé miễn phí HSG THPT 30,00 26,3% 4
dhbb24_clqddn_11_multab [DHBB24 - CLQDDN - 11] Bài 1: Bảng nhân HSG THPT 30,00 8,3% 3
dhbb24_clqddn_11_ipn [DHBB24 - CLQDDN - 11] Bài 2: Cặp số độc lập HSG THPT 30,00 25,0% 3
dhbb24_clqddn_11_zero [DHBB24 - CLQDDN - 11] Bài 3: Nhảy về không HSG THPT 30,00 7,7% 1
dhbb24_cnbk_10_snttd [DHBB24 - CNBK - 10] Bài 1: Số nguyên tố tương đương HSG THPT 30,00 50,0% 10
dhbb24_cnbk_10_kthnum [DHBB24 - CNBK - 10] Bài 2: Số lớn thứ k HSG THPT 30,00 62,5% 8
dhbb24_cnbk_10_tcc [DHBB24 - CNBK - 10] Bài 3: Trạm căn cứ HSG THPT 30,00 83,3% 7
dhbb24_cnbk_11_pair [DHBB24 - CNBK - 11] Bài 1: Chọn cặp HSG THPT 30,00 55,6% 5
dhbb24_cnbk_11_sxhop [DHBB24 - CNBK - 11] Bài 2: Sắp xếp hộp HSG THPT 30,00 36,0% 7
dhbb24_cnbk_11_mings [DHBB24 - CNBK - 11] Bài 3: Tính khoảng cách tới s HSG THPT 30,00 22,2% 2
dhbb24_csl_10_pairpbro [DHBB24 - CSL - 10] Bài 1: Cặp số HSG THPT 30,00 54,3% 19