Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
>
Tổ chức
Các kỳ thi
Official Contests
>
HSG THCS
Tuyển sinh 10 Chuyên
HSG THPT
Chọn ĐT
PreVOI
Thông tin
>
Máy chấm
devlog
Shop
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
4
5
6
7
8
...
16
17
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
Chưa phân loại
Clue Contest
CNH
duong3982oj Contest
Duyên hải Bắc Bộ
HSG THCS
HSG THPT
HSG Trường
MTTN
noodles0428
OI
PreVOI
SQRT Contest
Tin học trẻ
TN THPT
Trại hè Hùng Vương
Trainning
TS10
TST
Dạng bài
2 con trỏ
Backtrack
bfs 0/1
Bignum
Bit Manipulation
Brute Force
Cây khung
Chưa phân loại
Data Structure
Đếm
dfs and similar
Dijkstra
dp-digit
dp-general
dp-tree
Heuristic
Implementation
Mảng 2 chiều/Matrix
Mo Algorithm
Prefix Sum
Segment Tree
Số học
Stack
STL
String
Tham Lam
Tìm kiếm nhị phân
Tổ hợp
Toán
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
[PreVOI 25 - Contest 1] Bài 4: Seq
Trại hè Hùng Vương 2015 - 10 - Xâu đối xứng
[Đà Nẵng - TST - 2024] Bài 3: Cây táo
[THHV 2017 - CTN - 11] Bài 2: Kim tự tháp
[THHV 2019 - CBK - 10] Bài 3: Hàng cây
Trại hè Hùng Vương 2015 - 10 - Đập ếch
[THHV 2019 - CBK - 10] Bài 1: Đàn cừu
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
kh_ts10_25_d
[Khánh Hòa - TS10 - 2025] Bài 4
TS10
10,00
18,3%
31
kh_ts10_25_e
[Khánh Hòa - TS10 - 2025] Bài 5
TS10
10,00
10,5%
13
ht_ts10_25_a
[Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 1: Tìm số
TS10
10,00
25,7%
71
ht_ts10_25_b
[Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 2: Không chia hết
TS10
10,00
37,3%
65
ht_ts10_25_c
[Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 3: Cặp số chia hết
TS10
10,00
17,1%
37
ht_ts10_25_d
[Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 4: Đoạn con lớn nhất
TS10
10,00
22,1%
28
vp_ts10_25_a
[Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 1: Quà
TS10
10,00
75,4%
136
vp_ts10_25_b
[Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 2: Tàu điện
TS10
10,00
41,7%
103
vp_ts10_25_c
[Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 3: Trò chơi
TS10
25,00
34,2%
89
vp_ts10_25_d
[Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 4: Chọn
TS10
55,00
6,4%
15
py_ts10_25_a
[Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 1: Tìm cặp số
TS10
8,00
49,0%
59
py_ts10_25_b
[Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 2: Chuẩn hóa xâu
TS10
8,00
34,1%
23
py_ts10_25_c
[Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 3: Chi phí nhỏ nhất
TS10
8,00
70,0%
31
py_ts10_25_d
[Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 4: Phân tích số
TS10
8,00
66,7%
22
tq_ts10_25_b
[Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 2: Siêu lẻ
TS10
10,00
23,5%
30
tq_ts10_25_c
[Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 3: Nguyên tố
TS10
13,00
19,8%
20
tq_ts10_25_d
[Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 4: Đoạn con chung
TS10
20,00
24,6%
12
tq_ts10_25_a
[Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 1: Đóng hộp
TS10
5,00
65,4%
48
ld_ts10_25_a
[Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 1: Chia hết
TS10
10,00
36,8%
10
ld_ts10_25_b
[Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 2: Chi phí
TS10
10,00
55,6%
5
ld_ts10_25_c
[Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 3: Mã số
TS10
10,00
0,0%
0
ld_ts10_25_d
[Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 4: Dây chuyền
TS10
10,00
0,0%
0
qn_hsg_20_b
[Quảng Nam - HSG - 2020] Bài 2: Bộ bốn
HSG THPT
10,00
25,0%
1
qn_ts10_25_a
[Quảng Ninh - TS10 - 2025] Bài 1: Ước số
TS10
5,00
54,4%
97
qn_ts10_25_b
[Quảng Ninh - TS10 - 2025] Bài 2: Tổng dãy
TS10
15,00
21,0%
53
qn_ts10_25_c
[Quảng Ninh - TS10 - 2025] Bài 3: Trung vị
TS10
25,00
23,0%
32
qn_ts10_25_d
[Quảng Ninh - TS10 - 2025] Bài 4: Dãy con tăng
TS10
30,00
25,3%
20
khtn_ts10_25_a
[KHTN - TS10 - 2025] Bài 1: Điểm
TS10
5,00
76,8%
263
khtn_ts10_25_b
[KHTN - TS10 - 2025] Bài 2: Số dư
TS10
10,00
58,7%
229
khtn_ts10_25_c
[KHTN - TS10 - 2025] Bài 3: Khoảng cách ngắn nhất
TS10
10,00
50,9%
206
khtn_ts10_25_d
[KHTN - TS10 - 2025] Bài 4: Hình chữ nhật
TS10
25,00
15,5%
92
st_ts10_25_a
[Sóc Trăng - TS10 - 2025] Bài 1: Phần thưởng
TS10
5,00
79,0%
103
st_ts10_25_b
[Sóc Trăng - TS10 - 2025] Bài 2: Bánh Pía
TS10
5,00
71,1%
91
st_ts10_25_c
[Sóc Trăng - TS10 - 2025] Bài 3: Mua sách
TS10
5,00
19,9%
64
st_ts10_25_d
[Sóc Trăng - TS10 - 2025] Bài 4: Robot
TS10
5,00
55,7%
66
kg_ts10_25_a
[Kiên Giang - TS10 - 2025] Bài 1: Tính tiền Taxi
TS10
8,00
24,3%
49
kg_ts10_25_b
[Kiên Giang - TS10 - 2025] Bài 2: Bộ ba số
TS10
8,00
33,0%
43
kg_ts10_25_c
[Kiên Giang - TS10 - 2025] Bài 3: Bội số nguyên tố
TS10
8,00
28,5%
28
kg_ts10_25_d
[Kiên Giang - TS10 - 2025] Bài 4: Căn hộ
TS10
8,00
32,5%
21
qt_ts10_25_a
[Quảng Trị - TS10 - 2025] Bài 1: Bơm nước
TS10
8,00
39,7%
183
qt_ts10_25_b
[Quảng Trị - TS10 - 2025] Bài 2: Tam giác
TS10
8,00
45,3%
167
qt_ts10_25_c
[Quảng Trị - TS10 - 2025] Bài 3: Chia kẹo
TS10
40,00
4,3%
27
qt_ts10_25_d
[Quảng Trị - TS10 - 2025] Bài 4: Số camera
TS10
8,00
28,6%
78
bd_ts10_25_a
[Bình Dương - TS10 - 2025] Bài 1: Số lượng nguyên tố
TS10
5,00
46,8%
65
bd_ts10_25_b
[Bình Dương - TS10 - 2025] Bài 2: Mật khẩu
TS10
5,00
29,1%
34
bd_ts10_25_c
[Bình Dương - TS10 - 2025] Bài 3: Trò chơi ghép gỗ
TS10
10,00
48,3%
49
bd_ts10_25_d
[Bình Dương - TS10 - 2025] Bài 4: Biến đổi
TS10
13,00
39,5%
41
dhh_ts10_25_a
[ĐH Huế - TS10 - 2025] Bài 1: Kim tự tháp
TS10
5,00
83,3%
152
dhh_ts10_25_b
[ĐH Huế - TS10 - 2025] Bài 2: Đếm số từ
TS10
5,00
65,8%
129
dhh_ts10_25_c
[ĐH Huế - TS10 - 2025] Bài 3: Diện tích tam giác
TS10
10,00
19,3%
66
«
1
2
3
4
5
6
7
8
...
16
17
»