Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
thhv19_ctq_10_a [THHV 2019 - CTQ - 10] Bài 1: Dải lụa Trại hè Hùng Vương 10,00 30,4% 6
thhv19_ctq_10_b [THHV 2019 - CTQ - 10] Bài 2: Chữ X may mắn Trại hè Hùng Vương 10,00 60,0% 5
thhv19_ctq_10_c [THHV 2019 - CTQ - 10] Bài 3: Cấp nước Trại hè Hùng Vương 10,00 100,0% 5
thhv19_ctq_11_a [THHV 2019 - CTQ - 11] Bài 1: Chữ X may mắn Trại hè Hùng Vương 10,00 54,5% 5
thhv19_ctq_11_b [THHV 2019 - CTQ - 11] Bài 2: Cơm lam Trại hè Hùng Vương 10,00 61,5% 5
thhv19_ctq_11_c [THHV 2019 - CTQ - 11] Bài 3: Kinh doanh Trại hè Hùng Vương 10,00 100,0% 4
dhbb18_cnt_11_a [DHBB18 - CNT - 11] Bài 1: Bỏ đoạn Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
dhbb18_cnt_11_b [DHBB18 - CNT - 11] Bài 2: Cạnh nhỏ nhất Duyên hải Bắc Bộ 10,00 60,0% 1
dhbb18_cnt_11_c [DHBB18 - CNT - 11] Bài 3: Đếm mảng Duyên hải Bắc Bộ 10,00 33,3% 1
dhbb18_chy_10_a [DHBB18 - CHY - 10] Bài 1: Chia kẹo Duyên hải Bắc Bộ 10,00 2,7% 1
dhbb18_chy_10_b [DHBB18 - CHY - 10] Bài 2: Số đặc biệt Duyên hải Bắc Bộ 10,00 25,0% 4
dhbb18_chy_10_c [DHBB18 - CHY - 10] Bài 3: Bầu cử Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
thhv19_chg_10_a [THHV 2019 - CHG - 10] Bài 1: Dãy số Trại hè Hùng Vương 10,00 57,9% 10
thhv19_chg_10_b [THHV 2019 - CHG - 10] Bài 2: Khách sạn Trại hè Hùng Vương 10,00 0,0% 0
thhv19_chg_10_c [THHV 2019 - CHG - 10] Bài 3: Mận hậu Mộc Châu Trại hè Hùng Vương 10,00 28,6% 2
thhv19_cbk_10_a [THHV 2019 - CBK - 10] Bài 1: Đàn cừu Trại hè Hùng Vương 10,00 58,6% 13
thhv19_cbk_10_b [THHV 2019 - CBK - 10] Bài 2: Số chính phương Trại hè Hùng Vương 10,00 42,9% 3
thhv19_cbk_10_c [THHV 2019 - CBK - 10] Bài 3: Hàng cây Trại hè Hùng Vương 10,00 66,7% 8
thhv16_cvp_11_a [THHV 2016 - CVP - 11] Bài 1: Đoạn số nguyên tố Trại hè Hùng Vương 20,00 62,5% 4
thhv16_clc_11_a [THHV 2016 - CLC - 11] Bài 1: Hình chữ nhật Trại hè Hùng Vương 20,00 16,7% 1
thhv16_clc_11_b [THHV 2016 - CLC - 11] Bài 2: Lộ trình Trại hè Hùng Vương 20,00 42,9% 2
thhv16_clc_11_c [THHV 2016 - CLC - 11] Bài 3: Người máy Trại hè Hùng Vương 20,00 100,0% 2
thhv16_chvt_11_a [THHV 2016 - CHVT - 11] Bài 1: Ô tô điện Trại hè Hùng Vương 20,00 0,0% 0
thhv16_chvt_11_b [THHV 2016 - CHVT - 11] Bài 2: Vova đi du lịch Trại hè Hùng Vương 20,00 10,0% 1
thhv16_chvt_11_c [THHV 2016 - CHVT - 11] Bài 3: Số chứng minh nhân dân Trại hè Hùng Vương 20,00 100,0% 1
thhv16_cvp_11_c [THHV 2016 - CVP - 11] Bài 3: Buổi hòa nhạc Trại hè Hùng Vương 20,00 50,0% 2
thhv16_chv_11_a [THHV 2016 - CHV - 11] Bài 1: Số nguyên tố Trại hè Hùng Vương 20,00 23,8% 3
thhv16_chv_11_b [THHV 2016 - CHV - 11] Bài 2: Kim tự tháp Trại hè Hùng Vương 20,00 0,0% 0
thhv16_chv_11_c [THHV 2016 - CHV - 11] Bài 3: Xe khách Trại hè Hùng Vương 20,00 7,0% 2
thhv16_chl_11_a [THHV 2016 - CHL - 11] Bài 1: Số Sheldon Trại hè Hùng Vương 20,00 13,3% 2
thhv16_chl_11_b [THHV 2016 - CHL - 11] Bài 2: Thu phí đường Trại hè Hùng Vương 20,00 55,6% 3
thhv16_chl_11_c [THHV 2016 - CHL - 11] Bài 3: Lễ hội Trại hè Hùng Vương 20,00 14,3% 1
thhv16_cvp_11_b [THHV 2016 - CVP - 11] Bài 2: Hai xâu con Trại hè Hùng Vương 20,00 40,0% 5
thhv16_ctq_11_a [THHV 2016 - CTQ - 11] Bài 1: Dãy con Trại hè Hùng Vương 20,00 0,0% 0
thhv16_ctq_11_b [THHV 2016 - CTQ - 11] Bài 2: Hình thang Trại hè Hùng Vương 20,00 0,0% 0
thhv16_ctq_11_c [THHV 2016 - CTQ - 11] Bài 3: Lễ hội đường phố Trại hè Hùng Vương 20,00 10,3% 1
bt_ts10_25_a [Bến Tre - TS10 - 2025] Bài 1: Hình vuông TS10 8,00 64,9% 67
bt_ts10_25_b [Bến Tre - TS10 - 2025] Bài 2: Tổng lớn nhất TS10 8,00 55,1% 62
bt_ts10_25_c [Bến Tre - TS10 - 2025] Bài 3: Chia giấy TS10 8,00 14,8% 21
bt_ts10_25_d [Bến Tre - TS10 - 2025] Bài 4: Đối xứng TS10 8,00 41,3% 23
dhv_ts10_25_a [Đại học Vinh - TS10 - 2025] Bài 1: Tam giác vuông TS10 9,00 41,6% 65
dhv_ts10_25_b [Đại học Vinh - TS10 - 2025] Bài 2: Xâu tương tự TS10 9,00 30,2% 38
dhv_ts10_25_c [Đại học Vinh - TS10 - 2025] Bài 3: Quà cứu trợ TS10 9,00 27,0% 35
dhv_ts10_25_d [Đại học Vinh - TS10 - 2025] Bài 4: Vùng sáng ảnh TS10 30,00 0,0% 0
hp_ts10_25_a [Hải Phòng - TS10 - 2025] Bài 1 TS10 9,00 7,0% 19
hp_ts10_25_b [Hải Phòng - TS10 - 2025] Bài 2 TS10 9,00 13,3% 13
hp_ts10_25_c [Hải Phòng - TS10 - 2025] Bài 3 TS10 9,00 30,9% 23
hp_ts10_25_d [Hải Phòng - TS10 - 2025] Bài 4 TS10 9,00 7,8% 10
hcm_ts10_25_a [Hồ Chí Minh - TS10 - 2025] Bài 1: CASE TS10 10,00 35,0% 125
hcm_ts10_25_b [Hồ Chí Minh - TS10 - 2025] Bài 2: LUCKYNUM TS10 20,00 27,6% 77