Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
thpt_ks2011_1 Mẫu DNA HSG Trường 20,00 70,0% 6
thpt_ks2011_2 Ôn thi HSG Trường 30,00 12,0% 3
thpt_ks2011_3 Chia lũy thừa HSG Trường 50,00 8,0% 2
thpt_ks2011_4 Vi khuẩn HSG Trường 50,00 0,0% 0
thpt_gltclan2_bai1 Ăn chay HSG Trường 15,00 10,0% 3
thpt_gltclan2_bai2 Xâu con liên tiếp Chưa phân loại 20,00 55,6% 5
thpt_gltclan2_bai3 Tìm tổng ước HSG Trường 30,00 12,5% 2
thpt_gltclan2_bai4 Xâu đặc biệt HSG Trường 40,00 75,0% 3
thpt_gltclan2_bai5 Dự tiệc HSG Trường 40,00 40,0% 3
damsauroicungrehai Chia dãy bằng nhau Trainning 30,00 37,5% 4
hsg_ks_hp_hsg Chữ HSG HSG Trường 10,00 42,1% 7
hsg_ks_hp_pack Đóng gói HSG Trường 20,00 13,5% 5
hsg_ks_hp_matrix Ma trận HSG Trường 30,00 46,7% 5
hsg_ks_hp_tour Du Lịch HSG Trường 30,00 100,0% 2
ptnk_ts10_21_cau1 [PTNK - TS10 - 2021] Bài 1: Tìm số x TS10 15,00 42,0% 18
ptnk_ts10_21_cau2 [PTNK - TS10 - 2021] Bài 2: Tiền thưởng TS10 15,00 18,2% 2
ptnk_ts10_21_cau3 [PTNK - TS10 - 2021] Bài 3: Huấn luyện TS10 15,00 54,5% 5
ptnk_ts10_21_cau4 [PTNK - TS10 - 2021] Bài 4: Hệ thống mái che TS10 15,00 23,5% 4
gl3_thcity_1 THEMES Chưa phân loại 5,00 75,0% 6
gl3_thcity_2 PHITIEU Chưa phân loại 20,00 33,3% 2
gl3_thcity_3 FGIRD Chưa phân loại 30,00 100,0% 3
gl3_thcity_4 TUNNEL Chưa phân loại 30,00 50,0% 2
gl3_thcity_5 MESENGER Chưa phân loại 70,00 0,0% 0
thpt_gltsll2_1 VACCINE HSG Trường 20,00 28,6% 3
thpt_gltsll2_2 HẠT NGUYÊN TỬ HSG Trường 10,00 33,3% 3
thpt_gltsll2_3 VÒNG HẠT HSG Trường 50,00 42,9% 3
thpt_gltsll2_4 GIAI THỪA HSG Trường 40,00 100,0% 1
thpt_gltsll2_5 DÃY CON HSG Trường 40,00 30,0% 3
daklak_ts10_23_cau1 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 1: Tính tổng dãy số TS10 10,00 56,4% 18
daklak_ts10_23_cau2 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 2: Số chính phương TS10 10,00 60,0% 15
daklak_ts10_23_cau3 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 3: Giải mã mật thư TS10 10,00 63,2% 12
daklak_ts10_23_cau4 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 4: Phép chia dư TS10 10,00 40,0% 7
daklak_ts10_23_cau5 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 5: Ghép số TS10 10,00 32,4% 10
nb_ts10_22_cau1 [Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 1: Số phản nguyên tố TS10 10,00 55,3% 22
nb_ts10_22_cau3 [Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 3: Dãy số TS10 10,00 53,6% 14
nb_ts10_22_cau2 [Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 2: Dãy kí tự số TS10 10,00 48,5% 15
nb_ts10_22_cau4 [Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 4: Đèn nháy TS10 10,00 45,7% 15
ptnk_ts10_22_stickers [PTNK - TS10 - 2022] Bài 1: Stickers TS10 15,00 29,3% 11
ptnk_ts10_22_dowry [PTNK - TS10 - 2022] Bài 2: Chia gia tài TS10 25,00 34,2% 6
ptnk_ts10_22_dsquare [PTNK - TS10 - 2022] Bài 3: Ước chính phương TS10 30,00 27,8% 5
cantho_ts10_22_cau1 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 1: Chữ số lớn nhất TS10 10,00 43,3% 25
cantho_ts10_22_cau2 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 2: Chữ cái in hoa TS10 10,00 92,0% 21
cantho_ts10_22_cau3 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 3: Liên tiếp bằng nhau TS10 10,00 33,3% 15
cantho_ts10_22_cau4 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 4: Điểm thi ICPC TS10 10,00 54,5% 6
glts1_2024_1 [GL - TS1 - 2024] Đôi bạn HSG Trường 10,00 33,3% 3
glts1_2024_2 [GL - TS1 - 2024] Tính tổng chu kì HSG Trường 20,00 33,3% 3
glts1_2024_3 [GL - TS1 - 2024] Phân chia công việc HSG Trường 40,00 6,1% 2
glts1_2024_4 [GL - TS1 - 2024] Phân tích số HSG Trường 40,00 15,4% 5
glts1_2024_5 [GL - TS1 - 2024] Chiếc giày HSG Trường 30,00 0,0% 0
dgl_hsg_ils_daycon Đề giao lưu HSG-ILS-HR:DÃY CON Chưa phân loại 10,00 24,1% 6