Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
prevoi23_pipegame [PreVOI 23 - Phú Thọ] Bài 3: Trò chơi xếp hình PreVOI 150,00 4,3% 1
prevoi23_ctab [PreVOI 23 - Phú Thọ] Bài 4: Biến đổi PreVOI 50,00 22,2% 4
prevoi23_meeting [PreVOI 23 - Phú Thọ] Bài 5: Gặp gỡ PreVOI 100,00 33,3% 6
prevoi23_tabgame [PreVOI 23 - Phú Thọ] Bài 6: Trò chơi trên bảng PreVOI 150,00 10,0% 1
thpt_ksaf2611_1 Khối lập phương HSG Trường 25,00 18,8% 14
thpt_ksaf2611_2 Xâu con đặc biệt HSG Trường 30,00 54,5% 12
thpt_ksaf2611_3 Trạm phát sóng HSG Trường 40,00 8,0% 2
thpt_ksaf2611_4 Sắp xếp phân số HSG Trường 20,00 53,8% 5
thpt_ksaf2611_5 Dãy xâu Fibonacci HSG Trường 40,00 30,8% 6
thpt_ks2011_1 Mẫu DNA HSG Trường 20,00 72,7% 7
thpt_ks2011_2 Ôn thi HSG Trường 30,00 13,8% 4
thpt_ks2011_3 Chia lũy thừa HSG Trường 50,00 5,9% 2
thpt_ks2011_4 Vi khuẩn HSG Trường 50,00 0,0% 0
thpt_gltclan2_bai1 Ăn chay HSG Trường 15,00 11,4% 4
thpt_gltclan2_bai2 Xâu con liên tiếp Chưa phân loại 20,00 60,0% 6
thpt_gltclan2_bai3 Tìm tổng ước HSG Trường 30,00 12,2% 5
thpt_gltclan2_bai4 Xâu đặc biệt HSG Trường 40,00 80,0% 4
thpt_gltclan2_bai5 Dự tiệc HSG Trường 40,00 40,9% 4
damsauroicungrehai Chia dãy bằng nhau Trainning 30,00 37,5% 4
hsg_ks_hp_hsg Chữ HSG HSG Trường 10,00 47,8% 10
hsg_ks_hp_pack Đóng gói HSG Trường 20,00 11,6% 5
hsg_ks_hp_matrix Ma trận HSG Trường 30,00 46,7% 5
hsg_ks_hp_tour Du Lịch HSG Trường 30,00 35,7% 3
ptnk_ts10_21_cau1 [PTNK - TS10 - 2021] Bài 1: Tìm số x TS10 15,00 37,8% 28
ptnk_ts10_21_cau2 [PTNK - TS10 - 2021] Bài 2: Tiền thưởng TS10 15,00 11,1% 2
ptnk_ts10_21_cau3 [PTNK - TS10 - 2021] Bài 3: Huấn luyện TS10 15,00 57,1% 6
ptnk_ts10_21_cau4 [PTNK - TS10 - 2021] Bài 4: Hệ thống mái che TS10 15,00 23,5% 4
gl3_thcity_1 THEMES Chưa phân loại 5,00 66,7% 7
gl3_thcity_2 PHITIEU Chưa phân loại 20,00 33,3% 2
gl3_thcity_3 FGIRD Chưa phân loại 30,00 100,0% 4
gl3_thcity_4 TUNNEL Chưa phân loại 30,00 50,0% 2
gl3_thcity_5 MESENGER Chưa phân loại 70,00 0,0% 0
thpt_gltsll2_1 VACCINE HSG Trường 20,00 28,6% 3
thpt_gltsll2_2 HẠT NGUYÊN TỬ HSG Trường 10,00 50,0% 6
thpt_gltsll2_3 VÒNG HẠT HSG Trường 50,00 26,7% 4
thpt_gltsll2_4 GIAI THỪA HSG Trường 40,00 25,0% 2
thpt_gltsll2_5 DÃY CON HSG Trường 40,00 30,0% 3
daklak_ts10_23_cau1 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 1: Tính tổng dãy số TS10 10,00 55,3% 22
daklak_ts10_23_cau2 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 2: Số chính phương TS10 10,00 55,6% 23
daklak_ts10_23_cau3 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 3: Giải mã mật thư TS10 10,00 58,3% 14
daklak_ts10_23_cau4 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 4: Phép chia dư TS10 10,00 36,0% 8
daklak_ts10_23_cau5 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 5: Ghép số TS10 10,00 32,4% 10
nb_ts10_22_cau1 [Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 1: Số phản nguyên tố TS10 10,00 51,9% 35
nb_ts10_22_cau3 [Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 3: Dãy số TS10 10,00 28,9% 22
nb_ts10_22_cau2 [Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 2: Dãy kí tự số TS10 10,00 47,4% 31
nb_ts10_22_cau4 [Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 4: Đèn nháy TS10 10,00 44,9% 21
ptnk_ts10_22_stickers [PTNK - TS10 - 2022] Bài 1: Stickers TS10 15,00 27,9% 11
ptnk_ts10_22_dowry [PTNK - TS10 - 2022] Bài 2: Chia gia tài TS10 25,00 35,9% 7
ptnk_ts10_22_dsquare [PTNK - TS10 - 2022] Bài 3: Ước chính phương TS10 30,00 18,2% 7
cantho_ts10_22_cau1 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 1: Chữ số lớn nhất TS10 10,00 39,6% 41