Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
cantho_ts10_22_cau2 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 2: Chữ cái in hoa TS10 10,00 92,1% 32
cantho_ts10_22_cau3 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 3: Liên tiếp bằng nhau TS10 10,00 29,8% 25
cantho_ts10_22_cau4 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 4: Điểm thi ICPC TS10 10,00 29,7% 10
glts1_2024_1 [GL - TS1 - 2024] Đôi bạn HSG Trường 10,00 33,3% 3
glts1_2024_2 [GL - TS1 - 2024] Tính tổng HSG Trường 20,00 25,0% 5
glts1_2024_3 [GL - TS1 - 2024] Phân chia công việc HSG Trường 40,00 6,1% 2
glts1_2024_4 [GL - TS1 - 2024] Phân tích số HSG Trường 40,00 17,0% 7
glts1_2024_5 [GL - TS1 - 2024] Chiếc giày HSG Trường 30,00 0,0% 0
dgl_hsg_ils_daycon Đề giao lưu HSG-ILS-HR:DÃY CON Chưa phân loại 10,00 24,1% 6
dgl_hsg_ils_seqsign Đề giao lưu HSG-ILS-HR:SEQSIGN Chưa phân loại 10,00 37,5% 4
dgl_hsg_ils_daysodep Đề giao lưu HSG-ILS-HR:DÃY SỐ ĐẸP Chưa phân loại 10,00 15,2% 4
dgl_hsg_ils_sopds Đề giao lưu HSG-ILS-HR: SỐ PDS Chưa phân loại 10,00 22,0% 2
dgl_hsg_ils_cturtle Đề giao lưu HSG-ILS-HR:Những con rùa Chưa phân loại 10,00 19,5% 7
hsg_messages HSG THPT Bến Tre 21-22:Chuyển Tin HSG THPT 50,00 5,9% 3
hsg_tdoan HSG THPT Bến Tre 21-22:Tổng đoạn con HSG THPT 20,00 58,0% 22
hsg_divarr HSG THPT Bến Tre 21-22:Chia mảng HSG THPT 20,00 64,0% 26
land Đề chọn HSG DHBB: Mua đất HSG Trường 20,00 54,5% 5
brick Đề chọn HSG DHBB:Lát gạch HSG Trường 10,00 11,1% 3
pyramid Đề chọn HSG DHBB:Kim tự tháp số HSG Trường 5,00 35,7% 5
dcnn Đoạn con ngắn nhất Trainning 2,00 12,0% 6
dcdn Đoạn con dài nhất Trainning 2,00 61,1% 6
qal Quốc và Lan Trainning 10,00 30,8% 4
lcmlcmlcm LCM HSG THPT 30,00 33,3% 5
ks_lan7_hsgthanhhoa_1 WEIGHT HSG Trường 5,00 70,0% 6
ks_lan7_hsgthanhhoa_2 SUBSTR HSG Trường 15,00 18,2% 3
ks_lan7_hsgthanhhoa_3 DIVPAIR HSG Trường 40,00 16,7% 4
ks_lan7_hsgthanhhoa_4 RDO HSG Trường 20,00 12,5% 1
ks_lan7_hsgthanhhoa_5 HOICHO HSG Trường 20,00 16,7% 1
vinhuni_ts10_24_prime [Chuyên ĐH Vinh - TS10 - 2024] Bài 1: Số song nguyên tố TS10 10,00 13,1% 44
vinhuni_ts10_2024_seq [Chuyên ĐH Vinh - TS10 - 2024] Bài 2: Dãy số tương tự TS10 25,00 15,2% 27
vinhuni_ts10_2024_pass [Chuyên ĐH Vinh - TS10 - 2024] Bài 3: Mật khẩu TS10 35,00 27,6% 25
vinhuni_ts10_2024_robot [Chuyên ĐH Vinh - TS10 - 2024] Bài 4: Robot mang quà TS10 25,00 63,6% 23
ks_hsgtinhlan3tx5_24_5 [Thọ Xuân 5 - KS HSG TỈNH - 2024] Nối điểm HSG Trường 20,00 5,9% 1
ks_hsgtinhlan3tx5_24_4 [Thọ Xuân 5 - KS HSG TỈNH - 2024] Máy in HSG Trường 20,00 16,7% 1
ks_hsgtinhlan3tx5_24_3 [Thọ Xuân 5 - KS HSG TỈNH - 2024] Xếp tháp HSG Trường 20,00 17,6% 3
ks_hsgtinhlan3tx5_24_2 [Thọ Xuân 5 - KS HSG TỈNH - 2024] Tách mã số HSG Trường 20,00 7,7% 1
ks_hsgtinhlan3tx5_24_1 [Thọ Xuân 5 - KS HSG TỈNH - 2024] Ước số HSG Trường 20,00 10,5% 1
qt_tst_21_phatqua [Quảng Trị - TST - 2021] Bài 2: Phát quà TST 10,00 9,6% 11
daklak_ts10_24_cau1 [Đắk Lắk - TS10 - 2024] Bài 1: Bội của 3 hoặc 5 TS10 10,00 50,5% 46
daklak_ts10_24_cau2 [Đắk Lắk - TS10 - 2024] Bài 2: Phương trình có nghiệm nguyên dương TS10 10,00 33,3% 34
daklak_ts10_24_cau3 [Đắk Lắk - TS10 - 2024] Bài 3: Số nguyên lớn nhất TS10 10,00 14,5% 20
daklak_ts10_24_cau4 [Đắk Lắk - TS10 - 2024] Bài 4: Dãy có tổng bé hơn hoặc bằng K TS10 10,00 37,5% 27
daklak_ts10_24_cau5 [Đắk Lắk - TS10 - 2024] Bài 5: Đếm tổng TS10 10,00 21,8% 11
nb_ts10_24_cau1 [Ninh Bình - TS10 - 2024] Bài 1: Ước số TS10 10,00 47,4% 44
nb_ts10_24_cau2 [Ninh Bình - TS10 - 2024] Bài 2: Số lớn nhất TS10 10,00 27,7% 31
nb_ts10_24_cau3 [Ninh Bình - TS10 - 2024] Bài 3: Số đặc biệt TS10 10,00 20,3% 25
nb_ts10_24_cau4 [Ninh Bình - TS10 - 2024] Bài 4: Dãy số TS10 10,00 32,9% 16
ks_chuyenlamson_2024_5 KSCLS Bài 5: Xếp hàng HSG Trường 20,00 25,0% 1
ks_chuyenlamson_2024_4 KSCLS Bài 4:Ghép xâu HSG Trường 30,00 16,7% 1
ks_chuyenlamson_2024_3 KSCLS Bài 3:Gấp giấy HSG Trường 10,00 38,5% 5