Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
pt_ts10_25_a [Phú Thọ - TS10 - 2025] Bài 1: Tính nhanh TS10 5,00 34,1% 88
pt_ts10_25_b [Phú Thọ - TS10 - 2025] Bài 2: Trò chơi TS10 17,00 31,0% 59
pt_ts10_25_c [Phú Thọ - TS10 - 2025] Bài 3: Xuất bản TS10 10,00 40,6% 41
pt_ts10_25_d [Phú Thọ - TS10 - 2025] Bài 4: Chia kẹo TS10 10,00 19,7% 25
vt_ts10_25_a [Vũng Tàu - TS10 - 2025] Bài 1: Đếm ước TS10 10,00 23,6% 143
vt_ts10_25_b [Vũng Tàu - TS10 - 2025] Bài 2: Số siêu nguyên tố TS10 16,00 19,4% 88
vt_ts10_25_c [Vũng Tàu - TS10 - 2025] Bài 3: Số đặc biệt TS10 14,00 41,9% 96
vt_ts10_25_d [Vũng Tàu - TS10 - 2025] Bài 4: Ôn tập TS10 25,00 21,3% 48
lc_ts10_25_a [Lào Cai - TS10 - 2025] Bài 1: Chia hết cho 3 hoặc 5 TS10 10,00 49,4% 130
lc_ts10_25_b [Lào Cai - TS10 - 2025] Bài 2: Ký tự giống nhau TS10 10,00 50,0% 72
lc_ts10_25_c [Lào Cai - TS10 - 2025] Bài 3: Tổng nhỏ nhất TS10 10,00 39,4% 54
lc_ts10_25_d [Lào Cai - TS10 - 2025] Bài 4: Mua hàng tiết kiệm TS10 10,00 59,4% 59
lc_ts10_25_e [Lào Cai - TS10 - 2025] Bài 5: Luyện tập TS10 25,00 23,5% 32
ls_ts10_25_a [Lạng Sơn - TS10 - 2025] Bài 1: Tính tổng TS10 10,00 43,9% 163
ls_ts10_25_b [Lạng Sơn - TS10 - 2025] Bài 2: Ước số TS10 10,00 37,4% 114
ls_ts10_25_c [Lạng Sơn - TS10 - 2025] Bài 3: Quay thưởng TS10 10,00 35,7% 80
th_ts10_25_a [Thanh Hóa - TS10 - 2025] Bài 1: Thống kê TS10 10,00 33,2% 156
th_ts10_25_b [Thanh Hóa - TS10 - 2025] Bài 2: Tháp đầy đủ TS10 20,00 27,8% 69
th_ts10_25_c [Thanh Hóa - TS10 - 2025] Bài 3: Tính căn TS10 25,00 23,8% 70
th_ts10_25_d [Thanh Hóa - TS10 - 2025] Bài 4: Tần số TS10 30,00 18,9% 37
hy_ts10_25_a [Hưng Yên - TS10 - 2025] Bài 1: Hình Chữ Nhật TS10 6,00 56,0% 87
hy_ts10_25_b [Hưng Yên - TS10 - 2025] Bài 2: Đếm Số TS10 9,00 49,6% 80
hy_ts10_25_c [Hưng Yên - TS10 - 2025] Bài 3: Xâu con TS10 10,00 45,5% 87
hy_ts10_25_d [Hưng Yên - TS10 - 2025] Bài 4: Lập lịch TS10 10,00 54,4% 53
hy_ts10_25_e [Hưng Yên - TS10 - 2025] Bài 5: Chia kẹo TS10 10,00 17,4% 32
kh_ts10_25_a [Khánh Hòa - TS10 - 2025] Bài 1 TS10 10,00 36,2% 109
kh_ts10_25_b [Khánh Hòa - TS10 - 2025] Bài 2 TS10 10,00 68,8% 94
kh_ts10_25_c [Khánh Hòa - TS10 - 2025] Bài 3 TS10 10,00 30,3% 73
kh_ts10_25_d [Khánh Hòa - TS10 - 2025] Bài 4 TS10 10,00 20,6% 56
kh_ts10_25_e [Khánh Hòa - TS10 - 2025] Bài 5 TS10 10,00 14,2% 22
ht_ts10_25_a [Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 1: Tìm số TS10 10,00 28,5% 118
ht_ts10_25_b [Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 2: Không chia hết TS10 10,00 35,8% 94
ht_ts10_25_c [Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 3: Cặp số chia hết TS10 10,00 16,3% 50
ht_ts10_25_d [Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 4: Đoạn con lớn nhất TS10 10,00 22,7% 42
vp_ts10_25_a [Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 1: Quà TS10 10,00 75,0% 193
vp_ts10_25_b [Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 2: Tàu điện TS10 10,00 42,9% 141
vp_ts10_25_c [Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 3: Trò chơi TS10 25,00 36,5% 116
vp_ts10_25_d [Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 4: Chọn TS10 55,00 6,6% 20
py_ts10_25_a [Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 1: Tìm cặp số TS10 8,00 57,4% 90
py_ts10_25_b [Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 2: Chuẩn hóa xâu TS10 8,00 40,4% 35
py_ts10_25_c [Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 3: Chi phí nhỏ nhất TS10 8,00 72,9% 55
py_ts10_25_d [Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 4: Phân tích số TS10 8,00 72,6% 41
tq_ts10_25_b [Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 2: Siêu lẻ TS10 10,00 24,6% 48
tq_ts10_25_c [Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 3: Nguyên tố TS10 13,00 18,9% 27
tq_ts10_25_d [Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 4: Đoạn con chung TS10 20,00 27,7% 20
tq_ts10_25_a [Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 1: Đóng hộp TS10 5,00 62,4% 79
ld_ts10_25_a [Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 1: Chia hết TS10 10,00 42,8% 60
ld_ts10_25_b [Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 2: Chi phí TS10 10,00 64,4% 39
ld_ts10_25_c [Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 3: Mã số TS10 10,00 0,0% 0
ld_ts10_25_d [Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 4: Dây chuyền TS10 10,00 0,0% 0