Lập trình thi đấu from Zero to Hero


RankUsername Points ▾ Problems count
1 1715.21 140
2 1409
hungnapmt
Nguyễn
1143.85 99
3
pqrsthe
pqrsthe
1102.60 84
4 1487 1089.09 128
5 1902
vudinhlong
Vũ Đình Longg
1044.25 63
6 1274
quochan2009lhp
Hàn Quốc
973.15 92
7 941.64 57
8 1754
leduchuy1337
LÊ ĐỨC HUY
902.26 65
9 1546 892.38 74
10 877.32 102
11 1488
vuducnam01042010
Vũ Đức Nam
732.76 65
12 676.70 23
13 1558 631.90 42
14 1401
lighter1107
Đàm Minh Khôi
607.21 88
15 604.05 22
16 566.56 20
17 1233 548.28 48
18 1473 544.91 19
19
2y2tz
Phú Trọng
509.97 65
20
tranbahien
Trần Bá Hiền
505.14 17
21 1245 484.58 33
22 483.14 15
23 1861 448.20 27
24 419.78 29
25 367.73 22
26 359.85 12
27
cmducyd
Cao Minh Đức
346.20 36
28
AGOJ
Trung Bạc
337.46 19
29 320.60 38
30 1396
thanhdanhtqd
Lớp 10A10_04_Nguyễn Hữu Thành Danh
300.19 20
31 1544
tinozz10
Võ Anh Khoa
297.89 19
32
minhtien
minhtien
294.35 20
33 1339 287.89 16
34
huqnt
Nguyen Thanh Hung
277.54 22
35 1093 276.44 31
36
phucan858
phucan1402
274.91 30
37 1347
Hoahoc456
Nguyễn Quang Hạ
271.21 17
38
teudepdzai
Trung Hiếu
265.70 9
39
manhhhhhh
Vũ văn
260.21 8
40 1589 257.47 5
41 1698 252.46 10
42 1678
WagM
Phạm Hải Yến
251.54 17
43 250.59 7
44 225.20 22
45 1145
Pz
Phuoc
213.47 12
46
HaiQuaHaHa
phạm gia bảo
212.56 8
47
phamducminh538
Đức Minh
211.52 4
48 1749
baolong310876
Dương Quốc Bảo
210.69 15
49 210.65 16
50 199.33 20
51 1403 198.94 17
52 1522 198.71 18
53 178.12 3
54
dung1106
ck Như Mai
175.48 15
55
nhmktu
Nguyễn Hoàng
174.09 5
56 171.91 10
57 164.58 16
58
LittleBo_29
Mạch Phú Hưng
162.39 13
59 150.28 2
60
thanhnam_2010
Nguyễn Thành Nam
149.52 10
61 1667
thanhbinh13
Code gãy tay
148.71 9
62 1568 143.30 4
63 141.70 7
64 127.52 5
65 125.83 1
66 1714
Astaroth
Trần Quang Huy
125.49 4
67
thinhdt
Thanh Thịnh
124.19 9
68
dangcapvutru
Vinh Trần
123.05 6
69
tanhatminh2008
Tạ Nhật Minh
120.80 8
70 1556 117.13 8
71
ducminhnbk
Nguyễn Đức Minh
113.92 6
72 1536
Luattapcode
Huỳnh Quốc Luật
113.22 5
73
khoikhoi123
Anh Khoi
113.02 12
74 1475
duonglaptrinh
Truong Thai Duong
112.41 4
75
ducanhthit
Duc Anh
106.84 1
76 106.66 9
77
TIT_manh
Phạm Tiến Mạnh
101.52 5
78 101.37 4
79 97.56 12
80 97.08 7
81 96.00 3
82
SunnyHaylaRainy
Nguyen Minh Nhat
95.33 5
83 1420 93.48 8
84 91.83 9
85 91.11 3
86
huytifo
Nguyễn Hoàng Huy
88.24 5
87
htduy251009
Thai Duy Ho
88.18 6
88 88.06 5
89
Cypher
Nguyễn Hữu
86.12 0
90
takani
Tuấn
80.48 7
91 79.34 3
91 79.02 4
91 78.65 4
94 1359
brandy189
Anh Quân
77.53 2
95 76.46 5
96 1167 75.74 4
97
khavid
Ngô Khoa
74.19 11
98 1477 73.20 5
99 1217
QuocSensei
QuocSensei
70.69 6
100
trannguyennguyenhungpct
09.Trần Nguyễn
69.01 8